Thực đơn
Tề (nước) Niên biểu quân chủ nước Tề(1)Tề Thái công | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(2)Tề Đinh công | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(3)Tề Ất công | Quý Tử Thôi thị | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(4)Tề Quý công | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(5)Tề Ai công ?-?-878 TCN | (6)Tề Hồ công ?-878 TCN - 860 TCN | (7)Tề Hiến công ?-860 TCN - 851 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(8)Tề Vũ công ?-851 TCN - 825 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(9)Tề Lệ công ?-825 TCN - 816 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(10)Tề Văn công ?-816 TCN - 804 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(11)Tề Thành công ?-804 TCN - 795 TCN | Công tử Cao Cao thị | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(12)Tề Trang công ?-795 TCN - 731 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đắc Thần | (13)Tề Hy công ?-731 TCN - 698 TCN | Di Trọng Niên ?-699 | Công tử Liệu Thấp thị | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(14)Tề Tương công ?-698 TCN - 686 TCN | Công tử Củ ?-685 TCN | (16)Tề Hoàn công ?-685 TCN - 643 TCN | (15)Công tôn Vô Tri Trọng Tôn thị 729 TCN-686 TCN - 685 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(17)Công tử Vô Khuy ?-643 TCN - 642 TCN | (18)Tề Hiếu công ?-642 TCN - 633 TCN | (19)Tề Chiêu công ?-633 TCN - 613 TCN | (21)Tề Ý công ?-613 TCN - 609 TCN | (22)Tề Huệ công ?-609 TCN - 599 TCN | Công tử Ung | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(20)Xá ?-609 TCN | (23)Tề Khoảnh công ?-599 TCN - 582 TCN | Công tử Kiên Loan thị | Công tử Kì Cao thị | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(24)Tề Linh công ?-582 TCN - 554 TCN | Công tử Giác | Tử Thành | Tử Công | Tử Hạ Thắng | □ | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(25)Tề Trang công ?-554 TCN - 548 TCN | Công tử Nha | (26)Tề Cảnh công ?-548 TCN - 490 TCN | Công tôn Thanh | Công tôn Tiệp | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Yên Cơ tử | (28)Tề Điệu công ?-489 TCN - 485 TCN | Công tử Gia | Công tử Câu | Công tử Kiềm | Công tử Tư | (27)Tề An Nhũ Tử ?-490 TCN - 489 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(29)Tề Giản công ?-485 TCN - 481 TCN | (30)Tề Bình công ?-481 TCN - 456 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(31)Tề Tuyên công ?-456 TCN - 405 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(32)Tề Khang công ?-405 TCN - 386 TCN- 379 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(1) Kính Trọng | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(2) Điền Mạnh Di | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(3) Điền Mạnh Trang | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(4) Điền Văn tử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(5) Điền Hoàn tử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(6) Điền Vũ tử | (7) Điền Hi tử | Trần Chiêu tử | Tôn Thư Tôn thị | Tử Vỉ | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Trần Quán | (8) Điền Hằng | Tử Sĩ | Tuyên tử | Lẫm Khâu tử | Huệ tử | Tôn Bằng | Tử Hiến | |||||||||||||||||||||||||||||
(9) Điền Tương tử | Giản tử | Mục tử | Tư Mang tử | Tôn Vũ | Chư ngự Ưởng | |||||||||||||||||||||||||||||||
(10) Điền Trang tử | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
(11) Điền Điệu tử | Tề Thái công ?-386 TCN - 384 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tề hầu Diệm ?-383 TCN - 375 | Tề Hoàn công 400-374 TCN - 357 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhụ tử Hỉ | Tề Uy vương ?-356 TCN - 320 TCN | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tề Tuyên vương ?-319 TCN - 301 TCN | Giao Sư | Tĩnh Quách quân Điền Anh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tề Mẫn vương ?-300 TCN - 284 TCN | Mạnh Thường quân Điền Văn | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tề Tương vương ?-283 TCN - 265 TCN | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tề vương Kiến ?-264 TCN - 221 TCN | Điền Giả | |||||||||||||||||||||||||||||||||||
□ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điền An | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tước hiệu | Họ tên | Số năm | Thời gian | Quan hệ |
---|---|---|---|---|
Điền Kính Trọng | Trần Hoàn | Con Trần Lệ công | ||
Điền Mạnh Di | Điền Trĩ | Con Trần Hoàn | ||
Điền Mạnh Trang | Điền Mẫn | Con Điền Trĩ | ||
Điền Văn tử | Điền Tu Vô | ?─545 TCN | Con Điền Mẫn | |
Điền Hoàn tử | Điền Vô Vũ | ?─532 TCN | Con Điền Tu Vô | |
Điền Vũ tử | Điền Khai | ?─516 TCN | Con Điền Vô Vũ | |
Điền Hi tử | Điền Khất | ?─484 TCN | Con Điền Vô Vũ, em Điền Khai | |
Điền Thành tử | Điền Hằng Sử ký do kị húy Hán Văn Đế đổi thành Điền Thường | ?─468 TCN | Con Điền Khất | |
Điền Tương tử | Điền Bàn Từ Quảng cho rằng còn có tên là Điền Kí 《Thế bản》 gọi là Điền Ban | Con Điền Hằng | ||
Điền Trang tử | Điền Bạch 《Thế bản》 gọi là Điền Bá | ?─411 TCN | Con Điền Bàn | |
Điền Điệu tử? | 6 | 410 TCN─405 TCN | Có thể là con Điền Bạch | |
Tề Thái công | Điền Hòa | 20 | 405 TCN─386 TCN | Con Điền Bạch |
Thụy hiệu | Họ tên | Thời gian trị vì | Số năm |
---|---|---|---|
Thái công (太公) | Điền Hòa (田和) | 385 TCN—384 TCN | 2 |
Phế Công (廢公) | Điền Diệm (田剡) | 384 TNC—375 TCN | 9 |
Hiếu Vũ Hoàn Công (孝武桓公) | Điền Ngọ (田午) | 383 TCN—378 TCN | 6 |
Uy vương (威王) | Điền Nhân Tề (田因齊) | 377 TCN—342 TCN | 36 |
Tuyên Vương (宣王) | Điền Cương (田疆) | 342 TCN—323 TCN | 19 |
Mẫn vương (湣王) | Điền Địa (田地) | 323 TCN—284 TCN | 40 |
Tương vương (襄王) | Điền Pháp Chương (田法章) | 283 TCN—265 TCN | 19 |
Kính vương (敬王) | Điền Kiến (田建) | 264 TCN—221 TCN | 44 |
Thực đơn
Tề (nước) Niên biểu quân chủ nước TềLiên quan
Tề Tề Tề Cáp Nhĩ Tề Cảnh công Tề (nước) Tề Hoàn công Tề Bạch Thạch Tề phi Tề Ngọc Tề Tương công Tề vương KiếnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Tề (nước) http://chinaknowledge.de/History/Zhou/rulers-qi.ht... http://www.mdbg.net/chindict/chindict.php?page=wor...